Đức Giáo Hoàng chia sẻ trong buổi triều yết (10/9/2025): Đừng kìm nén tiếng kêu của mình, Chúa Giêsu đã không làm vậy

(Antoine Mekary – Ateleia)

Người ta kêu lên khi xác tín rằng vẫn còn người khác nghe thấy... Kêu lên là nói lên mình là ai, rằng mình không muốn biến mất trong im lặng, rằng mình vẫn còn gì đó để cống hiến.

Tiếp tục với cái nhìn sâu sắc về những trường hợp cụ thể dẫn đến cái chết của Chúa Giêsu, Đức Giáo Hoàng Lêô XIV hôm 10 tháng 9 đã suy ngẫm về lời nói cuối cùng của Chúa: "tiếng kêu lớn của Người".

Đức Thánh Cha nhìn thấy trong cử chỉ này một minh chứng cuối cùng cho niềm hy vọng, và cho sự đầu hàng mà Chúa Giêsu đã chấp nhận cái chết của mình.

Mặc dù buổi sáng trời mưa tại Roma, Quảng trường Thánh Phêrô vẫn chật kín khách hành hương háo hức lắng nghe bài suy niệm của Đức Giáo Hoàng trong buổi tiếp kiến chung.

Anh chị em thân mến,

Chào buổi sáng, và cảm ơn sự hiện diện của anh chị em: một chứng tá tuyệt vời!

Hôm nay, chúng ta sẽ chiêm ngưỡng đỉnh cao cuộc đời của Chúa Giêsu trên thế gian này: cái chết của Người trên thập giá. Các sách Phúc Âm chứng thực một chi tiết rất quý giá, đáng để chiêm ngắm với sự thông sáng của đức tin. Trên thập giá, Chúa Giêsu không chết trong im lặng. Người không tàn lụi dần dần, như một ngọn đèn lụi tàn, nhưng đúng hơn, Người rời bỏ cuộc sống với một tiếng kêu: "Đức Giêsu kêu lên một tiếng lớn và trút hơi thở cuối cùng" (Mc 15:37). Tiếng kêu ấy chứa đựng tất cả: đau khổ, bị bỏ rơi, đức tin, và sự dâng hiến. Đó không chỉ là tiếng kêu của một thân xác đang gục ngã, mà còn là dấu hiệu cuối cùng của một sự sống đang được trao ban.

Tiếng kêu của Chúa Giêsu được mở đầu bằng một câu hỏi, một trong những câu hỏi xé lòng nhất có thể thốt ra: "Lạy Chúa, lạy Chúa, sao Ngài bỏ rơi con?" Đó là câu đầu tiên của Thánh vịnh 22, nhưng trên môi Chúa Giêsu, nó mang một sức nặng đặc biệt. Chúa Con, Đấng luôn sống trong sự hiệp thông mật thiết với Chúa Cha, giờ đây trải nghiệm sự im lặng, sự vắng mặt, vực thẳm. Đó không phải là một cuộc khủng hoảng đức tin, mà là giai đoạn cuối cùng của một tình yêu được trao ban đến cùng. Tiếng kêu của Chúa Giêsu không phải là sự tuyệt vọng, mà là sự chân thành, sự thật được đưa đến tận cùng, niềm tin bền bỉ ngay cả khi tất cả đều im lặng.

Vào khoảnh khắc đó, bầu trời tối sầm lại và bức màn che đền thờ bị xé toạc (x. Mc 15:33,38). Như thể chính tạo vật đang tham gia vào nỗi đau đó, và đồng thời hé lộ một điều gì đó mới mẻ. Thiên Chúa không còn ẩn sau bức màn che nữa – giờ đây dung nhan của Người hiện rõ ràng trong Đấng Chịu Đóng Đinh. Chính nơi con người tan vỡ ấy, tình yêu vĩ đại nhất được thể hiện. Chính nơi đó, chúng ta có thể nhận ra một Thiên Chúa không hề xa cách, nhưng Ngài đã cùng đi qua nỗi đau của chúng ta đến tận cùng.

Viên đại đội trưởng, một người ngoại giáo, hiểu được điều này. Không phải vì ông đã nghe một bài giảng, mà vì ông đã chứng kiến Chúa Giêsu chết: "Quả thật, người này là Con Thiên Chúa!" (Mc 15:39). Đó là lời tuyên xưng đức tin đầu tiên sau khi Chúa Giêsu tắt thở. Đó là kết quả của một tiếng kêu không tan biến trong gió, nhưng đã chạm đến trái tim. Đôi khi, những gì chúng ta không thể nói thành lời, chúng ta lại diễn đạt bằng giọng nói. Khi trái tim đầy ắp, nó sẽ kêu lên. Và điều này không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của sự yếu đuối; nó là một hành động nhân văn sâu sắc.

Chúng ta thường nghĩ rằng tiếng kêu cứu là một điều gì đó hỗn loạn, cần phải bị kìm nén. Phúc Âm mang đến một giá trị to lớn cho tiếng kêu cứu của chúng ta, nhắc nhở chúng ta rằng nó có thể là một lời khẩn cầu, một lời phản kháng, một khát khao, một sự đầu hàng. Nó thậm chí có thể là hình thức cầu nguyện tiêu cực, khi không còn lời nào để nói. Trong tiếng kêu cứu đó, Chúa Giêsu đã trao ban tất cả những gì Người còn lại: tất cả tình yêu, tất cả hy vọng.

Phải, bởi vì tiếng kêu cứu mang theo điều này: một niềm hy vọng không cam chịu. Người ta kêu cứu khi tin rằng vẫn còn ai đó có thể nghe thấy. Người ta kêu cứu không phải vì tuyệt vọng, mà vì khát vọng. Chúa Giêsu không kêu cứu Chúa Cha, mà là kêu cứu với Ngài. Ngay cả trong thinh lặng, Người vẫn tin chắc rằng Chúa Cha hiện diện. Và, bằng cách này, Người cho chúng ta thấy rằng niềm hy vọng của chúng ta có thể vang lên, ngay cả khi tất cả dường như đã mất.

Vì vậy, tiếng kêu cứu trở thành một cử chỉ thiêng liêng. Nó không chỉ là hành động đầu tiên của sự ra đời, khi chúng ta chào đời trong tiếng khóc: nó còn là một cách để sống. Người ta khóc khi đau khổ, nhưng cũng khóc khi yêu thương, người ta kêu cầu, người ta khẩn cầu. Kêu lên là nói lên chúng ta là ai, rằng chúng ta không muốn biến mất trong im lặng, rằng chúng ta vẫn còn điều gì đó để cống hiến.

Trong hành trình cuộc sống, có những khoảnh khắc mà việc giữ kín điều gì đó bên trong có thể dần dần nuốt chửng chúng ta. Chúa Giêsu dạy chúng ta đừng sợ kêu lên, miễn là nó chân thành, khiêm nhường, hướng về Chúa Cha. Một tiếng kêu không bao giờ là vô nghĩa, nếu nó xuất phát từ tình yêu. Và nó không bao giờ bị bỏ qua, nếu nó được dâng lên Chúa. Đó là một cách để không đầu hàng sự hoài nghi, để tiếp tục tin rằng một thế giới khác có thể.

Anh chị em thân mến, chúng ta cũng hãy học điều này từ Chúa Giêsu: hãy học tiếng kêu hy vọng khi giờ thử thách tột cùng đến. Không phải để làm tổn thương, mà là để phó thác chính mình. Không phải để hét vào mặt ai đó, mà là để mở lòng mình. Nếu tiếng kêu của chúng ta chân thành, nó có thể là ngưỡng cửa của một ánh sáng mới, của một sự tái sinh. Như Chúa Giêsu: khi mọi thứ dường như đã kết thúc, thì thực ra ơn cứu được bắt đầu. Nếu được thể hiện bằng lòng tin và sự tự do của con cái Thiên Chúa, tiếng nói đau khổ của nhân loại chúng ta, kết hợp với tiếng kêu của Chúa Kitô, có thể trở thành nguồn hy vọng cho chúng ta và những người xung quanh. Chúng ta thường nghĩ rằng tiếng kêu cứu là một điều gì đó hỗn loạn, cần phải bị kìm nén. Phúc Âm mang đến một giá trị to lớn cho tiếng kêu cứu của chúng ta, nhắc nhở chúng ta rằng nó có thể là một lời khẩn cầu, một lời phản kháng, một khát khao, một sự đầu hàng. Nó thậm chí có thể là hình thức cầu nguyện tiêu cực, khi không còn lời nào để nói. Trong tiếng kêu cứu đó, Chúa Giêsu đã trao ban tất cả những gì Người còn lại: tất cả tình yêu, tất cả hy vọng.

Phải, bởi vì tiếng kêu cứu cũng có: một niềm hy vọng không cam chịu. Người ta kêu cứu khi tin rằng vẫn còn ai đó có thể nghe thấy. Người ta kêu cứu không phải vì tuyệt vọng, mà vì khao khát. Chúa Giêsu không kêu cứu Chúa Cha, mà là kêu cứu với Ngài. Ngay cả trong thinh lặng, Người vẫn tin rằng Chúa Cha hiện diện. Và, bằng cách này, Người cho chúng ta thấy rằng niềm hy vọng của chúng ta có thể kêu cứu, ngay cả khi tất cả dường như đã hết.

Vì vậy, tiếng kêu cứu trở thành một cử chỉ thiêng liêng. Nó không chỉ là hành động đầu tiên của sự ra đời, khi chúng ta chào đời trong tiếng khóc: nó còn là một cách để sống. Người ta khóc khi đau khổ, nhưng cũng khóc khi yêu thương, người ta kêu cầu, người ta khẩn cầu. Kêu lên là nói lên chúng ta là ai, rằng chúng ta không muốn biến mất trong thinh lặng, rằng chúng ta vẫn còn điều gì đó để cống hiến.

Trong hành trình cuộc sống, có những khoảnh khắc mà việc giữ kín điều gì đó bên trong có thể dần dần nuốt chửng chúng ta. Chúa Giêsu dạy chúng ta đừng sợ kêu lên, miễn là nó chân thành, khiêm nhường, hướng về Chúa Cha. Một tiếng kêu không bao giờ vô nghĩa, nếu nó xuất phát từ tình yêu. Và nó không bao giờ bị bỏ qua, nếu nó được dâng lên Chúa. Đó là một cách để không đầu hàng sự hoài nghi, để tiếp tục tin rằng một thế giới khác có thể.

Anh chị em thân mến, chúng ta cũng hãy học điều này từ Chúa Giêsu: hãy học tiếng kêu hy vọng khi giờ thử thách tột cùng đến. Không phải để làm tổn thương, mà là để phó thác chính mình. Không phải để hét vào mặt ai đó, mà là để mở lòng mình. Nếu tiếng kêu của chúng ta chân thành, nó có thể là ngưỡng cửa của một ánh sáng mới, của một sự tái sinh. Như Chúa Giêsu: khi mọi thứ dường như đã kết thúc, thì thực ra ơn cứu độ sắp bắt đầu. Nếu được thể hiện bằng lòng tin và sự tự do của con cái Thiên Chúa, tiếng nói đau khổ của nhân loại chúng ta, kết hợp với tiếng nói của Chúa Kitô, có thể trở thành nguồn hy vọng cho chúng ta và những người xung quanh.